Có rất nhiều người thắc mắc váy tiếng anh là gì nhưng vẫn chưa biết được câu trả lời chính xác, vậy hãy theo dõi bài viết để có thể giải đáp câu hỏi váy tiếng anh là gì bạn nhé!
Chân váy tiếng anh đọc là gì
Cuộc sống này luôn có nhiều điều khiến cho bạn suy nghĩ. Cuộc đời này luôn có nhiều câu hỏi, nhiều thứ thách đố bạn ấy. Và chân váy tiếng anh đọc là gì chính là một thắc mắc kiểu như thế. Nhưng đừng lo lắng bạn à, bởi bài viết dưới đây sẽ cho bạn biết được chân váy tiếng anh đọc là gì ấy bạn à.
- a slave to fashion: ngóng chờ những mẫu thời gian mới nhất
- casual clothes: quần áo đơn giản, giản dị
- classic style: phong thái thời trang cổ điển
- designer label: một thương hiệu nổi tiếng thường tạo nên những mẫu sản phẩm thời thượng, cao cấp
- dressed to kill: thời trang cực kỳ cuốn hút
- fashion house: nơi tạo ra những mẫu thời trang xu hướng
- fashion icon: hình tượng thời trang
- fashion show: show trình diễn thời trang
- fashionable: hợp gu thời trang
- hand-me-downs: quần áo được mặc qua nhiều thế hệ gia đình
- must-have: chỉ những thứ cần thiết, hợp thời trang
- off the peg: quần áo có sẵn
- old fashioned: lỗi thời, lạc hậu
- on the catwalk: trên sàn diễn thời trang
- smart clothes: quần áo dễ mặc
- the height of fashion: cực kỳ hợp thời trang, hợp mốt
- timeless: không khi nào lỗi thời
- to be on trend: đang sẵn có xu hướng, hợp thời trang
- to dress for the occasion: mặc quần áo phù phù tương thích với việc kiện
- to get dressed up: mặc đồ đẹp (thường là đi loanh quanh đâu đó đặc biệt)
- To be well dressed: hợp thời thượng, hợp hoàn cảnh
- To dress to kill: Ăn mặc rất có sức hút.
- To get dressed up: Ăn mặc chỉnh tề (nói đến một sự kiện nào đó)
- To go out of fashion: Lỗi mốt, lỗi thời.
- To have a sense of style: Có gu về thời trang (nói đến những người dân ăn mặc rất có phong thái và hợp với xu thế thời trang)
- To have an eye for fashion: Có mắt nghệ thuật và thẩm mỹ và nghệ thuật về thời trang
- To keep up with the latest fashion: đuổi theo kịp xu hướng tiên tiến nhất của thời trang.
- To look good in: Mặc vào thấy đẹp.
- To mix and match: Cách phối đồ, cách tích hợp những phục trang đơn lẻ thành một set đồ hoàn chỉnh.
- To suit someone: vừa vặn, hợp với một ai đó.
- To take pride in one’s appearance: chú ý quan tâm tới vẻ vẻ bên ngoài của một ai đó.
- to go out of fashion: lỗi thời
- to have a sense of style: có gu thẩm mỹ thời trang
- to have an eye for (fashion): có gu thời trang, có nhận xét tốt về thời trang
- to keep up with the latest fashion: mặc theo phong thái thời trang mới nhất
- to look good in: mặc quần áo hợp với mình
- to mix and match: mặc lộn xộn, có vẻ như chắp vá
- to suit someone: phù hợp, đẹp với ai đó
- to take pride in someone’s appearance: chú ý vào phục trang của người nào đó
- vintage clothes: phục trang cổ điển
- well-dressed: ăn mặc đẹp đẽ
Các loại váy trong tiếng anh
Bạn có đang tò mò không biết các loại váy trong tiếng anh hay không? Bạn có muốn biết đáp án cho thắc mắc các loại váy trong tiếng anh hay không? Nếu câu trả lời là có ấy thì hãy đọc ngay bài viết này để biết được đáp án nhé. Bạn sẽ bất ngờ lắm cho coi.
Ngoài những chi tiết, kiểu dáng, phong cách, phục trang cũng khá được phân loại theo giới tính và loại phụ kiện. Dưới đấy là những từ vựng tương quan đến chủ đề quần áo đã được chia theo tiêu chuẩn này:
Quần áo nam
-
anorak : áo khoác có mũ
-
bathrobe : áo choàng tắm
-
blazer: áo khoác nam dạng vest
-
bow tie: nơ thắt cổ áo nam
-
underpants: quần lót nam
Quần áo nữ
-
cardigan: áo len cài đằng trước
-
dressing gown: áo choàng tắm
-
leather jacket: áo khoác da
-
nightie (nightdress): váy ngủ
Đồ unisex
-
dinner jacket: com lê đi dự tiệc
-
pullover: áo len chui đầu
-
suit: bộ com lê nam hoặc bộ vest nữ
-
swimming costume: quần áo bơi
-
trousers (a pair of trousers): quần dài
Các loại mũ
-
balaclava: mũ len trùm đầu và cổ
-
baseball cap: nón lưỡi trai
-
cowboy hat : mũ cao bồi
-
deerstalker: mũ thợ săn
-
mortar board: mũ tốt nghiệp
-
snapback: mũ lưỡi trai phẳng
Các loại giày dép
-
chunky heel /’tʃʌnki hi:l/: giày, dép đế thô
-
dockside /dɔk said/: giày lười Dockside
-
knee high boot /ni: hai bu:t/: bốt cao gót
-
loafer /‘loufə/: giày lười
-
moccasin /’mɔkəsin/: giày Mocca
-
monk /mʌɳk/: giày quai thầy tu
-
sandals /ˈsændl/: dép xăng-đan
-
slip on /slip ɔn/: giày lười thể thao
-
sneaker /ˈsniːkə(r)/: giày thể thao
-
stilettos /stɪˈletoʊ/: giày gót nhọn
-
wedge boot /uh bu:t/: giày đế xuồng
wellingtons /ˈwelɪŋtən/: ủng cao su
Quần váy tiếng anh là gì
Với bài viết dưới đây thì chắc chắn bạn sẽ biết được quần váy tiếng anh là gì ngay và luôn luôn ấy. Vì thế sao bạn lại còn chần chờ mà không ngay lập tức tìm đáp án cho thắc mắc quần váy tiếng anh là gì đi bạn. Hãy cho chúng mình cơ hội giúp bạn nhé.
Trong tiếng Anh, quần áo cũng khá được chia thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại lại sở hữu tên thường gọi riêng. Dưới đây, mời bạn cùng tìm hiểu và khám phá những loại từ vựng chủ đề quần áo khác nhau.
1.1. Những từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo thường dùng
- Women’s clothes /’wʊmins kləʊðz/: Quần áo của phụ nữ, con gái.
- Casual clothes /’kæʒjʊəl kləʊðz/: Quần áo thông dụng.
- Summer clothes /’sʌmə/r kləʊðz/: Quần áo dành riêng cho mùa nóng.
- Winter clothes /wintə/r kləʊðz/: Quần áo dành riêng cho mùa lạnh.
- Sport’s clothes /spɔt kləʊðz/: Quần áo dành riêng cho thể thao, tập luyện.
- Baby clothes /’beibi kləʊðz/: Quần áo cho trẻ sơ sinh, em bé.
- Children’s clothes /’t∫ildrənkləʊðz/: Quần áo trẻ em.
- Men’s clothes /menkləʊðz/: Quần áo cho nam giới.
- Formal clothes /’fɔml kləʊðz/: Quần áo trang trọng.
- Ready-made clothes /’redi’meid kləʊðz/: Quần áo đặt may sẵn.
- Handmade clothes /’hændmeid kləʊðz/: Quần áo thủ công.
- Tailor-made clothes /,teilə’meid kləʊðz/: Quần áo được may đo.
- Designer clothes /di’zainə/r] kləʊðz/: Quần áo phong cách thiết kế riêng.
- Uniform /’junifɔm/: Đồng phục.
1.2. Những từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo cho nữ giới
- Dress /dres/: Váy liền thân
- Miniskirt /mɪniskɜːt/: Các mẫu chân váy ngắn
- Skirt /skɜːt/: Chân váy
- Blouse /blaʊz/: Áo sơ mi nữ
- Button-through dress /’bʌtnθru dres/: Váy cài cúc
- Evening dress /i’vniη dres/: Váy dạ hội
- Wool dress /wul dres/: Váy len
- Summer dress /’sʌmə dres/: Đầm mùa hè
- Formal dress /’fɔml dres/: Lễ phục
- Pinafore dress /’pinəfɔdres/: Váy sát nách
- Slacks /slæk/: Váy thụng, váy rộng
- Pleated skirt /plit kət/: Váy xếp ly
- Sheath/Pencil dress /ʃiːθ dres/: Váy bút chì, váy chữ A
- Straight dress /streɪt dres/: Váy ống suông thẳng đứng
- Ruffled/Layered dress /rʌfld dres/: Váy xếp tầng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề quần áo cho nữ giới
1.3. Những từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo cho nam giới
- Pullover /’pulouvə/: Áo len chui đầu
- Sweater /’swetə/: Áo len dài tay
- Tie /tai/: Cà vạt
- Tailcoat /’teil’kout/: Áo đuôi tôm
- Tuxedo /tʌk’sidou/: Áo mốc – kinh
- Three-piece suit /’θri’pisjut/: Set đồ nam gồm có quần, áo gile và áo vét tông
- Trunks /trʌηk/: Quần sooc tập thể thao
- Bathing trunks /’beiðiηtrʌηk/: Quần sooc tắm
- Swimming trunks /’swimiηtrʌηk/: Quần bơi
- Training suit /’treiniηsjut/: Bộ đồ tập
- Trunks /trʌηk/: Quần sooc tập thể thao
1.4. Những từ vựng tiếng Anh về đồ lót
- Underwear /’ʌndəweə/: Đồ lót
- Stockings /’stɔkiη/: Tất da chân
- Tights /taits/: Quần mặc trong váy
- Undershirt /’ʌndə∫ət/: Áo trong
- Underpants /’ʌndəpænts/: Quần sịp
- Briefs /brifs/: Quần đùi
- Slip /slip/: Áo trong cho nữ, coocxe
- Bra /brɑ/: Áo lót
- Panties / ‘pæntiz/: Quần lót
- Lingerie /’lænʒəri/: Nội y
1.5. Những từ vựng tiếng Anh về phụ kiện quần áo
- Belt /bɛlt/: Thắt lưng
- Bracelet /breɪslɪt/: Vòng tay
- Cap /kæp/: Mũ lưỡi trai
- Earring /ˈɪərˌrɪŋ, -ɪŋ/: Khuyên tai
- Glasses /ˌɡlɑː.sɪz/: Kính mắt
- Gloves /glʌvz/: Găng tay
- Handbag /hændbæg/: Túi xách
- Hat /hæt/: Mũ
- Make-up /’meikʌp/: Đồ trang điểm
- Necklace /’neklis/: Vòng cổ
- Sunglasses /sʌnˌglɑːsɪz/: Kính râm
- Wallet /’wɔlit/: Ví cho nam
- Watch /wɔtʃ/: Đồng hồ
Để nghe cách phát âm chuẩn của rất nhiều từ vựng trên, bạn có thể tìm hiểu thêm tại đây:
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo và phụ kiện [Từ vựng tiếng Anh thông dụng #1]
Váy dài tiếng anh là gì
Bạn à, nếu như muốn biết được đáp án cho thắc mắc váy dài tiếng anh là gì thì đừng bỏ qua bài viết này nhé. Chắc hẳn bạn sẽ hiểu được váy dài tiếng anh là gì sau khi đọc bài viết này ấy. Chính vì thế hãy dành ra chút thời gian quý báu của bạn để có thể tìm được đáp án cho thắc mắc mà bạn gặp phải nhé.
5.1. Cụm từ tiếng Anh về chủ đề quần áo
Hằng năm có thật nhiều các tuần lễ thời trang ra mắt trên thế giới. Qua những bộ sưu tập của rất nhiều nhà phong thái phong thái thiết kế nổi tiếng những khuynh hướng may mặc mở màn được khởi nguồn.
Do vậy bạn có nhu cầu các cụm từ tiếng Anh về chủ đề quần áo để hiểu rõ về thời trang thế giới
- To be on trend: đang sẵn có xu hướng, hợp thời trang
- Casual clothes: quần áo đơn thuần và giản dị (không hình thức)
- Classic style: phong cách đơn giản, cổ điển
- Designer label: một tên thương hiệu nổi tiếng thường tạo ra những mẫu sản phẩm đắt tiền
- Dressed to kill: ăn mặc cực kỳ cuốn hút
- To dress for the occasion: mặc quần áo phù tương thích với việc kiện
- Fashionable: hợp thời trang
- Fashion house: công ty bán những mẫu thiết kế mới nhất
- Fashion icon: hình tượng thời trang
- Fashion show: show thời trang
- To get dressed up: mặc đồ đẹp (thường là đi loanh quanh đâu đó đặc biệt)
- To go out of fashion: lỗi thời, không hề hợp thời trang
- Hand-me-downs: quần áo được mặc từ thế hệ anh/chị tới em
- To have an eye for (fashion): có gu thời trang, có nhận xét tốt về thời trang
- To have a sense of style: có gu nghệ thuật và thẩm mỹ thời trang
- The height of fashion: cực kỳ hợp thời trang
- To keep up with the latest fashion: mặc theo phong cách thời trang mới nhất
- To look good in: mặc quần áo hợp với mình
- To mix and match: mặc lộn xộn, có vẻ như chắp vá
- Must-have: thứ gì đó rất thời trang và rất cần dùng
- Off the peg: quần áo hiện có sẵn
- Old fashioned: lỗi thời
- On the catwalk: trên sàn diễn thời trang
- A slave to fashion: người luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới smart clothes: dạng quần áo dễ mặc
- To suit someone: phù hợp, đẹp với ai đó
- To take pride in someone’s appearance: chú ý vào phục trang của ai đó
- Timeless: không bao giờ lỗi mốt
- Vintage clothes: trang phục cổ điển
- Well-dressed: ăn mặc đẹp đẽ
5.2. Cụm từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh
- Fit (adj): Vừa vặn.
- Plain (n): Trơn, vải trơn, không có họa tiết.
- Polka dot (adj): Chấm bi.
- Stripe (n): Sọc.
- Suit (v): Thích hợp.
- Tight (adj): Ôm sát, chật.
- Woolen (n): Vải len.
Nếu như vẫn còn những khúc mắc liên quan tới câu hỏi váy tiếng anh là gì thì bạn hãy để lại bình luận nhé. Chúng mình sẽ đọc và giải đáp cho bạn ngay thôi. Bạn à, những bình luận của bạn là động lực để chúng mình có thể cải thiện bài viết cũng như cung cấp cho bạn đọc những bài hay hơn, bổ ích hơn ấy. Vì thế hãy để lại nhận xét để chúng mình có thể thay đổi tích cực hơn nhé.