Có những thứ trong cuộc sống này nhìn thì giản đơn nhưng không phải ai cũng biết được câu trả lời đúng không nào, dễ tiếng anh là gì chính là một ví dụ cho câu hỏi như thế ấy. Có lẽ bạn sẽ biết câu trả lời nhưng có thể sẽ không đầy đủ đâu. Chính vì thế hãy để bài đọc này giúp cho bạn hiểu cặn kẽ hơn về dễ tiếng anh là gì nhé.
Dễ dàng tiếng anh là gì
dễ dàng tiếng anh là gì là một câu hỏi được rất nhiều người quan tâm. Chính vì thế mà bài viết này nhằm giúp cho mọi người giải đáp được thắc mắc đó ấy. Nó khiến cho bạn biết được rằng dễ dàng tiếng anh là gì bạn à. Vì thế hãy dành chút thời gian của bạn để đọc bài viết này nhé.
Sau đây, Ms Hoa Giao Tiếp sẽ giới thiệu tới bạn những cụm từ hay câu tiếp xúc ngắn gọn mà người bản xứ thường dùng trong tiếp xúc tiếng Anh. Hãy cùng xem và luyện tập nhé!
It’s a bless or a curse |
Chẳng biết là phước hay họa |
Sau nhưng không hề thua kém phần quan trọng |
|
Ngay giờ đây hoặc không bao giờ |
|
Không khi nào nói không bao giờ |
|
Không phải chuyện của bạn |
|
Không băng cách này thì bằng phương pháp khác |
|
One thing lead to another |
Hết chuyện này đến chuyện khác |
Dễ trong tiếng anh
Cuộc sống này có nhiều điều lắm, và không phải ai cũng biết được những đáp án cho mọi câu hỏi mà họ gặp phải đâu. Chính vì thế mà dễ trong tiếng anh là một câu hỏi được nhiều người tìm kiếm. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn câu trả lời cho thắc mắc dễ trong tiếng anh mà bạn đang kiếm tìm ấy.
1. Từ dùng để thêm thông tin
- and (và)
- also (cũng)
- besides (ngoài ra)
- first, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…)
- in addition (thêm vào đó)
- in the first place, in the second place, in the third place (ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba)
- furthermore (xa hơn nữa)
- moreover (thêm vào đó)
- to begin with, next, finally (bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là)
2. Từ tín hiệu chỉ nguyên do – kết quả
- Accordingly (Theo như)
- and so (và vì thế)
- as a result (Kết quả là)
- consequently (Do đó)
- for this reason (Vì nguyên do này nên)
- hence, so, therefore, thus (Vì vậy)
- then (Sau đó)
Bạn bị mất gốc tiếng Anh đã lâu? Bạn ôn thi TOEIC, luyện thi TOEIC rất cần mẫn nhưng chưa hiệu quả? Tham khảo ngay các khóa học TOEIC để luyện thi TOEIC một cách hiệu suất cao tại đây:
3. Các từ nối dùng để nối câu trong tiếng anh chỉ sự so sánh
- by the same token (bằng những dẫn chứng tương tự như như thế)
- in like manner (theo cách tương tự)
- in the same way (theo cách in như thế)
- in similar fashion (theo cách tương tự thế)
- likewise, similarly (tương tự thế)
4. Các từ nối vốn để nối câu trong tiếng anh chỉ sự đối lập
- but, yet (nhưng)
- however, nevertheless (tuy nhiên)
- in contrast, on the contrary (Đối lập với)
- instead (Thay vì)
- on the other hand (Mặt khác)
- still (vẫn)
5. Các từ chỉ kết luận – tổng kết
- and so (và vì thế)
- after all (sau tất cả)
- at last, finally (cuối cùng)
- in brief (nói chung)
- in closing (tóm lại là)
- in conclusion (kết luận lại thì)
- on the whole (nói chung)
- to conclude (để kết luận)
- to summarize (Tóm lại)
6. Từ để ví dụ
- as an example
- for example
- for instance
- to illustrate
7. Các từ nối vốn để nối câu trong tiếng anh chỉ sự khẳng định
- in fact (thực tế là)
- indeed (Thật sự là)
- no (không)
- yes (có)
- especially (đặc biệt là)
8. Các từ nối dùng để nối câu trong tiếng anh chỉ địa điểm
- above (phía trên)
- alongside (dọc)
- beneath (ngay phía dưới)
- beyond (phía ngoài)
- farther along (xa hơn dọc theo…)
- in back (phía sau)
- in front (phía trước)
- nearby (gần)
- on top of (trên đỉnh của)
- to the left (về phía bên trái)
- to the right (về phía bên phải)
- under (phía dưới)
- upon (phía trên)
9. Các từ nối chỉ sự nhắc lại
- in other words (nói cách khác)
- in short (nói ngắn gọn lại thì)
- in simpler terms (nói theo một cách đơn thuần hơn)
- that is (đó là)
- to put it differently (nói khác đi thì)
- to repeat (để nhắc lại)
10. Các từ nối dùng để nối câu trong tiếng Anh chỉ dấu hiệu thời gian
- afterward (về sau)
- at the same time (cùng thời điểm)
- currently (hiện tại)
- earlier (sớm hơn)
- formerly (trước đó)
- immediately (ngay lập tức)
- in the future (trong tương lai)
- in the meantime (trong khi chờ đợi)
- in the past (trong quá khứ)
- later (muộn hơn)
- meanwhile (trong khi đó)
- previously (trước đó)
- simultaneously (đồng thời)
- subsequently (sau đó)
- then (sau đó)
- until now (cho đến bây giờ)
11. Từ nối đề ra ví dụ
- For example
- For instance
- Such as …
- To illustrate
12. Từ nối tổng quát, nói chung
- In general,
- Generally speaking,
- On the whole,: On the whole,I think it is a good idea but I would still like to study it further.
- All things considered,
13. Các từ vốn để nối câu trong tiếng Anh nói chi tiết, cụ thể
- In particular,
- To be more precise,
14. Từ nối để nêu ý kiến
- In my opinion,
- From my point of view,
- From my perspective,
- It seems to me that…
- I believe that…
- It appears to me that …
15. Từ nối đề ra ý kiến đối lập
- On the other hand,
- On the contrary,
16. Từ nối để so sánh
- ….similar to…
- In much the same way,
17. Các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh để thêm ý kiến
- In addition,
- What’s more,
- Apart from…,
18. Các từ vốn để nối câu trong tiếng Anh biểu lộ sự chắc chắn về điều gì đó
- It is obvious/clear that…
19. Từ nối biểu lộ sự đồng tình
- …in agreement that…
- …in accordance with..
20. Từ nối để lấy ra nguyên nhân, lý do
- Due to…
- Owing to…
- This is due to …
- …because of…
21. Từ nối đưa ra hậu quả hoặc kết quả
- As a result,
- For this reason,
- As a consequence,
22. Từ nối thứ tự
- At the same time,
23. Từ nối kết luận
- To conclude,
- In conclusion,
- To summarise,
- In summary,
- In short,
- To conclude with,
Cuối cùng, chúng tôi mong rằng những thông tin giải đáp cho câu hỏi dễ tiếng anh là gì được chia sẻ ở bên trên sẽ giúp ích được cho bạn. Nếu như vẫn còn thắc mắc chưa được giải đáp hãy gửi cho chúng tôi để được hỗ trợ giải đáp nhanh nhất có thể bạn nhé!