Có rất nhiều người thắc mắc tính cách tiếng anh là gì nhưng vẫn chưa biết được câu trả lời chính xác, vậy hãy theo dõi bài viết để có thể giải đáp câu hỏi tính cách tiếng anh là gì bạn nhé!
Tính cách tiếng anh là gì
Mọi thứ trong cuộc sống này ấy đều có câu trả lời của nó. Quan trọng là bạn có chịu kiếm tìm đáp án hay không mà thôi. Như câu hỏi tính cách tiếng anh là gì ấy nếu như bạn đọc bài viết này thì chắc chắn sẽ có được đáp án mà thôi. Chính vì thế mà mong rằng bạn sẽ đọc để có được câu trả lời cho thắc mắc tính cách tiếng anh là gì nhé.
Nếu bạn đang thắc mắc tính từ chỉ tính cách con người bằng tiếng Anh viết như vậy nào? Vậy thì nên cùng Langmaster tìm hiểu và khám phá ngay dưới đây.
1.1 Tính từ chỉ tính cách tích cực trong tiếng Anh
Tính từ chỉ tính cách tích cực trong tiếng Anh
– Brave /breɪv/: Anh hùng
– Adorable /ə’dɔ:rəbl/: đáng yêu, đáng quý mến
– Affectionate /ə’fek∫nit/: thân mật, trìu mến
– Careful /ˈkeəfʊl/: Cẩn thận
– Cheerful /’t∫iəful/: Vui vẻ
– Easy going /iːzi ˈgəʊɪŋ/: Dễ gần
– Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: Thú vị
– Friendly /ˈfrɛndli/: Thân thiện
– Funny /ˈfʌni/: Vui vẻ
– Generous /ˈʤɛnərəs/: Hào phóng
– Hardworking /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/: Chăm chỉ
– Kind /kaɪnd/: Tốt bụng
– Out going /aʊt ˈgəʊɪŋ/: Cởi mở
– Polite /pəˈlaɪt/: Lịch sự
– Quiet /ˈkwaɪət/: Ít nói
– Smart /smɑːt/: Thông minh
– Intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/: Thông minh
– Sociable /ˈsəʊʃəbl/: Hòa đồng.
– Soft /sɒft/: Dịu dàng
– Talented /tæləntɪd/: Tài năng, có tài.
– Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Có nhiều tham vọng
– Cautious /kɔːʃəs/: Thận trọng
– Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/: Cạnh tranh, đua tranh
– Confident /ˈkɒnfɪdənt/: Tự tin
– Serious /ˈsɪərɪəs/: Nghiêm túc.
– Creative /kri(ː)ˈeɪtɪv/: Sáng tạo
– Dependable /dɪˈpɛndəbl/: Đáng tin cậy
– Enthusiastic /ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk/: Hăng hái, nhiệt tình
– Extroverted /ˈɛkstrəʊˌvɜːtɪd/: hướng ngoại
– Introverted /ˌɪntrəʊˈvɜːtɪd/: Hướng nội
– Imaginative /ɪˈmæʤɪnətɪv/: giàu trí tưởng tượng
– Observant /əbˈzɜːvənt/: Tinh ý
– Optimistic /,ɒpti’mistik/: Lạc quan
– Rational /ˈræʃənl/: Có chừng mực, có lý trí
– Sincere /sɪnˈsɪə/: Thành thật
– Understanding /ˌʌndəˈstændɪŋ/: hiểu biết
– Wise /waɪz/: Thông thái uyên bác
– Clever /ˈklɛvə/: Khéo léo
– Tactful /ˈtæktfʊl/: Lịch thiệp
– Faithful /ˈfeɪθfʊl/: Chung thủy
– Gentle /ˈʤɛntl/: Nhẹ nhàng
– Humorous /’hju:mərəs/: hài hước
– Honest /ˈɒnɪst/: trung thực
– Loyal /ˈlɔɪəl/: Trung thành
– Patient /ˈpeɪʃənt/: Kiên nhẫn
– Open-minded /ˈəʊpən-ˈmaɪndɪd/: Khoáng đạt
– Talkative /ˈtɔːkətɪv/: Hoạt ngôn
– Witty /ˈwɪti/: dí dỏm
– Courageous /kəˈreɪdʒəs/: gan dạ
– Creative /kriˈeɪtɪv/: sáng tạo
– Daring /ˈdeərɪŋ/: táo bạo
– Generous /’dʒenərəs/: rộng lượng, hào phóng, thịnh soạn, khoan hồng
– Gentle /’dʒentl/: hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng, hòa nhã
– Glib /glib/: lém lỉnh, liến thoắng
– Good /gʊd/: cừ, tốt, giỏi, đảm đang, được việc
– Gorgeous /’gɔ:dʒəs/: tuyệt đẹp, đẹp đẽ, tuyệt vời
– Faithful /ˈfeɪθfl/: chung thủy
– Hardworking /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/: chăm chỉ
– Honest /ˈɒnɪst/: trung thực
– Humble /ˈhʌmbl/: khiêm tốn, nhún nhường
– Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/: có trí tưởng tượng phong phú
– Intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/: thông minh
– Impartial /im’pɑ:∫əl/: công bằng, không thiên vị, vô tư
– Industrious /in’dʌstriəs/: cần cù, siêng năng
– Instinctive /in’stiηktiv/: theo bản năng, do bản năng
– Loyal /ˈlɔɪəl/: trung thành
– Mature /məˈtʃʊər/: trưởng thành
– Merciful /’mə:siful/: nhân từ, khoan dung
– Modern /’mɔdən/: hiện đại, tân thời
– Patriotic /ˌpeɪtriˈɒtɪk/: yêu nước
– Polite /pəˈlaɪt/: lịch thiệp
– Responsible /rɪˈspɒnsəbl/: có trách nhiệm
– Romantic /rəʊˈmæntɪk/: lãng mạn
– Serious /ˈsɪəriəs/: đứng đắn, nghiêm túc
– Skilful /ˈskɪlfl/: thành thục, khéo léo
– Smart /smɑːt/: sáng sủa, gọn gàng
– Soft /’sɒfti/: Dịu dàng
1.2 Tính từ chỉ tính cách xấu đi trong tiếng Anh
Tính từ chỉ tính cách xấu đi trong tiếng Anh
– Bad-tempered /ˈbædˈtɛmpəd/: Nóng tính
– Boring /ˈbɔːrɪŋ/: Buồn chán
– Careless /ˈkeəlɪs/: Bất cẩn, cẩu thả
– Crazy /ˈkreɪzi/: Điên khùng
– Impolite /ɪmpəˈlaɪt/: Bất lịch sự
– Lazy /ˈleɪzi/: Lười biếng
– Mean /miːn/: Keo kiệt
– Stupid /ˈstjuːpɪd/: Ngu ngốc
– Aggressive /əˈgrɛsɪv/: Hung hăng, xông xáo
– Pessimistic /pɛsɪˈmɪstɪk/: Bi quan
– Reckless /ˈrɛklɪs/: Hấp tấp
– Strict /strɪkt/: Nghiêm khắc
– Stubborn /ˈstʌbən/: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)
– Selfish /ˈsɛlfɪʃ/: Ích kỷ
– Hot-temper /hɒt-ˈtɛmpə/: Nóng tính
– Cold /kəʊld/: Lạnh lùng
– Mad /mæd/: điên, khùng
– Aggressive /əˈgrɛsɪv/: Xấu bụng
– Unkind /ʌnˈkaɪnd/: Xấu bụng, không tốt
– Unpleasant /ʌnˈplɛznt/: Khó chịu
– Cruel /krʊəl/: Độc ác
– Gruff /grʌf/: Thô lỗ cục cằn
– Insolent /ˈɪnsələnt/: Láo xược
– Haughty /ˈhɔːti/: Kiêu căng
– Boast /bəʊst/: Khoe khoang
– Foolish /ˈfuːlɪʃ/: ngu ngốc
– Grumpy /ˈɡrʌmpi/: cục cằn, cáu bẳn
– Greedy /’gri:di/: tham lam
– Jealous /ˈdʒeləs/: hay ghen tị
– Lazy /ˈleɪzi/: lười nhác
– Mischievous /’mist∫ivəs/: tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lĩnh
– Selfish /ˈselfɪʃ/: ích kỷ
– Sly /slaɪ/: ranh mãnh, láu cá, xảo quyệt
– Stubborn /ˈstʌbən/: ương bướng, chưa chắc chắn nghe lời
– Sight-fisted /ˌtaɪtˈfɪstɪd/: keo kiệt, hà tiện
– Thrifty /’θrifti/: tằn tiện, tiết kiệm, dè xẻn
– Tough /tʌf/: nghiêm khắc, cứng cỏi, cứng rắn
– Tricky /’triki/: quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn, cáo già
– Uncouth /ʌnˈkuːθ/: quê kệch, thô lỗ
Trạng từ chỉ tính cách
Nếu như bạn không biết trạng từ chỉ tính cách và muốn tìm đáp án cho thắc mắc đó thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây bạn à. Những thông tin trong bài viết này sẽ khiến cho bạn hiểu được trạng từ chỉ tính cách ấy. Vì thế hãy dành chút thời gian mà đọc qua bài viết này nhé.
Dưới đấy là một số ít từ vựng về tính chất cách con người đã được PREP biên soạn và tổng hợp lại. Trong quá trình luyện thi IELTS Online các bạn sẽ cần sử dụng thật nhiều từ vựng này đó
1. Từ vựng về tính chất cách tích cực của con người
Một vấn đề, một sự vật hay một vấn đề luôn có 2 mặt, đó là: tích cực và tiêu cực. Con người cũng giống như vậy, không còn ai thật sự hoàn hảo, toàn vẹn tuyệt đối cả. Bên cạnh đó cũng không một ai có tính cách, phẩm chất giống ai, bởi vì mỗi con người tất cả chúng ta được sinh ra đã là một thành viên và cái tôi hoàn toàn riêng biệt.
Vậy bạn đã biết phương pháp diễn đạt về tính chất cách tích cực của con người trong tiếng Anh chưa? Nếu chưa, thì nên theo dõi 1 số ít từ vựng về tính cách tích cực của con người ngay sau đây nhé.
-
-
- Brave /breɪv/: Anh hùng. Example: My brother was as brave as a lion on the rugby field (Anh trai tôi gan góc như một con sư tử trên sân bóng bầu dục).
- Careful /ˈkeəfl/: Cẩn thận. Example: She was quite careful about how she spoke to him (Cô ấy khá cẩn trọng về cách cô ấy trò chuyện với anh ấy).
- Cheerful /ˈtʃɪəfl/: Vui vẻ. Example: She tried to sound cheerful and unconcerned (Cô ấy cố làm ra vẻ vui vẻ và không lo sợ lắng).
- Easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/: Dễ gần. Example: His friends described him as an easy-going person (Bạn bè của anh ấy miêu tả anh ấy là một người dễ gần).
- Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: Thú vị. Example: She found the idea terrifically exciting (Cô ấy thấy sáng tạo độc đáo này rất thú vị).
- Friendly /ˈfrendli/: Thân thiện. Example: Frank was a genuinely friendly guy (Frank là một chàng trai thực sự thân thiện).
- Generous /ˈdʒenərəs/: Hào phóng. Example: She was generous in her praise for her co-stars (Cô hào phóng khen ngợi bạn diễn của mình).
- Hardworking /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/: Chăm chỉ. Example: I want to stand up for all the decent, hard-working families in this country (Tôi muốn bảo vệ toàn bộ những gia đình tử tế, chăm chỉ trên quốc gia này).
- Polite /pəˈlaɪt/: Lịch sự. Example: Our waiter was very polite and helpful (Người ship hàng của chúng tôi rất nhã nhặn và hữu ích).
- Smart = Intelligent: Thông minh. Example: She is clearly extremely intelligent (Cô ấy rõ ràng là cực kỳ thông minh).
- Sociable: Hòa đồng. Example: She’s a sociable child who’ll talk to anyone (Cô ấy là một đứa trẻ hòa đồng và sẽ chuyện trò với bất kỳ ai).
- Talented: Tài năng, có tài. Example: Some of these young musicians are incredibly talented (Một số nhạc sĩ trẻ này vô cùng tài năng).
- Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Có nhiều tham vọng. Example: She’s a great student – dedicated, hardworking and ambitious (Cô ấy là một sinh viên tuyệt vời – tận tâm, siêng năng và đầy tham vọng).
- Cautious: Thận trọng. Example: They’ve taken a very cautious approach (Họ đã thực thi một cách tiếp cận rất thận trọng).
- Confident: Tự tin. Example: My friend was in a relaxed, confident mood (Bạn tôi có tâm trạng thoải mái, tự tin).
- Serious: Nghiêm túc. Example: The crime is considered serious enough to warrant a jail term (Tội phạm được xem là đủ nghiêm trọng để phải nhận án tù).
- Creative: Sáng tạo. Example: She channels her creative energy into her art (Cô ấy truyền năng lượng phát minh sáng tạo vào nghệ thuật của mình).
- Dependable: Đáng tin tưởng. Example: She is loyal and totally dependable (Cô ấy trung thành và hoàn toàn đáng tin cậy).
- Enthusiastic: Hăng hái, tận tình. Example: They gave her an enthusiastic reception (Họ đã chiếm lĩnh cho cô một sự đón rước nhiệt tình).
- Extroverted: Hướng ngoại. Example: He is bold and extroverted (Anh ấy mạnh dạn và hướng ngoại).
- Introverted: Hướng nội. Example: His teachers perceived him as shy and introverted (Các giáo viên của anh ấy coi anh ấy là người nhút nhát và sống nội tâm).
- Imaginative: Giàu trí hình dung. Example: You’ll need to be a little more imaginative if you want to hold their attention (Bạn sẽ nên phải giàu trí tưởng tượng hơn một chút ít nếu muốn lôi cuốn sự chú ý quan tâm của họ).
- Observant: Tinh ý, nhạy bén. Example: He was acutely observant of the poverty around him (Anh ấy rất nhạy bén về sự nghèo nàn xung quanh mình).
- Optimistic: Lạc quan. Example: I think you’re being a little over-optimistic (Tôi nghĩ bạn đang lạc quan một chút).
- Rational: Có chừng mực, có lý trí. Example: She seems incapable of making a rational decision (Cô ấy có vẻ như không có năng lực đưa quyết định lý trí).
-
2. Từ vựng chỉ tính cách xấu đi của con người
Đối lập mặt tích cực là 1 số ít điều còn khó khăn, bên cạnh một số ít con người dân có phẩm chất tốt lại là có một số lượng người dân có bản tính xấu xa, không tốt đẹp. Vậy nên dùng từ vựng về tính chất cách nào trong tiếng Anh để mô tả một số con người như vậy?
-
- Bad-tempered: Nóng tính. Example: He gets very bad-tempered when he’s tired (Anh ấy rất nóng tính khi anh ấy mệt mỏi).
- Boring: Buồn chán. Example: He’s such a boring man! (Anh ấy thật là một người đàn ông nhàm chán!).
- Careless: Bất cẩn, cẩu thả. Example: He’s very careless with money (Anh ấy rất không cẩn thận với tiền bạc).
- Crazy: Điên khùng. Example: She must be crazy to lend him money (Cô ấy phải điên khi cho anh ta vay tiền).
- Impolite: Bất lịch sự. Example: Some people think it is impolite to ask someone’s age (Một số lượng người nhận định rằng việc hỏi tuổi của người nào đó là bất lịch sự).
- Lazy: Lười biếng. Example: He was not stupid, just lazy (Anh ta không ngốc, chỉ lười biếng).
- Shy: Nhút nhát. Example: My friend was too shy to ask anyone for help (Bạn tôi nhút nhát quá chưa chắc chắn nhờ ai giúp đỡ).
- Stupid: Ngu ngốc. Example: I was stupid enough to believe him (Tôi đã đủ ngu ngốc để tin anh ta).
- Aggressive: Hung hăng, xông xáo. Example: He became increasingly aggressive as the evening wore on (Anh ta ngày càng trở nên hung hăng khi tối đến).
- Pessimistic: Bi quan. Example: I think you’re being far too pessimistic (Tôi nghĩ bạn đang quá bi quan).
- Reckless: Hấp Tấp. Example: She showed a reckless disregard for her own safety (Cô ấy đã biểu lộ một cách liều lĩnh, coi thường sự an toàn của bản thân).
- Strict: Nghiêm khắc. Example: He told me in the strictest confidence (Anh ấy nói với tôi với việc tự tin nghiêm khắc nhất).
- Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule). Example: He was too stubborn to admit that he was wrong (Anh ấy đã quá cứng đầu để thừa nhận rằng anh ấy đã sai).
- Selfish: Ích kỷ. Example: It was selfish of him to leave all the work to you (Anh ấy thật ích kỷ khi giao toàn bộ việc làm cho bạn).
- Mad: Điên, khùng. Example: He seemed to have gone stark raving mad (Anh ấy có vẻ như đã phát điên).
- Aggressive: Xấu tính. Example: He became increasingly aggressive as the evening wore on (Anh ta ngày càng trở nên xấu tính khi buổi tối càng về).
- Unkind: Xấu bụng, không tốt. Example: She never said anything unkind about anyone (Cô ấy không bao giờ nói bất cứ điều gì không đảm bảo về bất cứ ai).
- Unpleasant: Khó chịu. Example: It can be unpleasant to sit next to a group of people arguing (Thật không dễ chịu khi ngồi cạnh một đội nhóm người đang tranh cãi).
- Cruel: Độc ác. Example: Her eyes were cruel and hard (Đôi mắt của cô ấy thật tàn ác và cứng rắn).
- Gruff: Thô lỗ cục cằn. Example: Beneath his gruff exterior, he’s really very kind-hearted (Bên dưới vẻ bên ngoài cộc cằn, anh ấy thực sự rất tốt bụng).
- Insolent: Láo xược. Example: Her tone grew insolent (Giọng điệu của cô ấy trở nên xấc xược).
- Haughty: Kiêu căng. Example: She threw him a look of haughty disdain (Cô ta ném cho anh ấy một cái nhìn khinh bỉ ngạo mạn).
- Boast: Khoe khoang. Example: He openly boasted of his skill as a burglar (Anh ta công khai khoe khoang kỹ năng và kiến thức làm trộm của mình).
Tính từ chỉ tính cách
Cho dù bạn có đang không biết tính từ chỉ tính cách cũng không sao cả bạn à. Cho dù bạn chưa tìm được câu trả lời cho thắc mắc tính từ chỉ tính cách cũng không làm sao hết. Bởi bài viết dưới đây của chúng mình sẽ cho bạn biết được đáp án cho thắc mắc của bạn ấy.
Để sử dụng các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh hiệu quả, bạn phải nắm được cấu trúc câu để diễn đạt chính xác.
Công thức đơn giản: S + V (tobe) + Adj + ….
- S + V (tobe) + Adj + …. (Ai đó như vậy nào)
- S + V + Noun Phrase (Ai đó là người thế nào)
She is very intensive hoặc She is intensive woman. (Cô ấy rất vô tâm)
The boy is stubborn hoặc he is a stubborn boy.. (Cậu bé thật bướng bỉnh).
Về ý nghĩa, 2 cách viết này đều giống nhau. Chỉ khác ở cách thứ 2, bạn hoàn toàn có thể thay “woman, boy” bằng những danh từ khác.
Công thức 2: S + seem + Adj (Ai đó Hình như như như vậy nào)
Khi không làm rõ đối phương, bạn chỉ phán đoán tính cách qua cảm nhận của tớ thì nên dùng công thức:
S + seem + Adj (Ai đó Hình như thế nào)
Ví dụ: That boy seems stubborn. (Cậu bé đó có vẻ bướng bỉnh)
Công thức 3: S + look + adj/ S + look like + (adj) N
Nếu bạn nhìn ngoại hình và Dự kiến tính cách của đối phương, bạn nên sử dụng cấu trúc:
S + look + adj/ S + look like + (adj) N
(Ai đó trông như vậy nào)
She looks careful hoặc She looks like a careful person. (Trông cô ấy có vẻ cẩn thận)
-
Nếu muốn nhấn mạnh tính cách nói tới, bạn hoàn toàn có thể thêm những trạng từ chỉ mức độ very/so/quite/relatively/ really/a bit/slightly/a little.
-
Khi miêu tả tính cách, bạn nên nêu thêm hành vi hoặc thái độ của người đó để vật chứng cho lời nói của mình.
-
Bạn nên tận dụng lối nói giảm nói tránh, sử dụng những tính từ nhẹ nhàng để tránh làm mất lòng người khác, nhất là lúc muốn khuyên nhủ ai từ bỏ 1 tính cách không tốt.
Các tính cách của con người
Nếu như bạn đang tò mò không biết các tính cách của con người ấy thì hãy đọc ngay bài viết này bạn à. Bởi bài viết này sẽ cho bạn biết được các tính cách của con người ấy. Như thế bạn sẽ biết thêm được một điều hay cũng như thú vị của cuộc sống này đúng không nào. Đừng chần chừ mà hãy đọc ngay bài viết này nhé.
Để tìm ra câu vấn đáp những yếu tố tạo ra tính cách con người, thứ nhất tất cả chúng ta hãy “đặt lên bàn cân” 3 yếu tố chính tác động ảnh hưởng trực tiếp tới tính cách con người:
Yếu tố thứ nhất: Quá trình nuôi dưỡng
Quá trình nuôi dưỡng tính cách hoàn toàn có thể hình thành sớm. Ngay từ lúc còn nằm trong bụng mẹ cho tới lúc trưởng thành, quy trình này vẫn chưa dừng lại. Rõ ràng, nếu một đứa trẻ sinh ra trong một mái ấm gia đình với đầy đủ đủ tình thương yêu, dạy dỗ của ông bà, cha mẹ sẽ là nền tảng để hình thành nên tính cách tốt. Ngược lại, nếu gia đình thiếu tình yêu thương, quan tâm, chăm nom sẽ làm tính cách của trẻ hoàn toàn có thể phát triển theo chiều hướng thiếu tích cực.
Yếu tố thứ hai: Môi trường sống ảnh hưởng tác động đến tính cách con người
Nếu nhận định rằng con người dân có tính cách bẩm sinh, điều đó vẫn chưa đủ – Môi trường sống ảnh hưởng đến tính cách con người khá nhiều, đây là yếu tố xã hội.
Môi trường sống là hàng loạt không gian sống, học tập và hoạt động và sinh hoạt của mỗi cá nhân. Môi trường được hình thành bởi nhiều yếu tố như: thiên nhiên và thiên nhiên và thiên nhiên và môi trường tự nhiên tự nhiên tự nhiên sinh hoạt, môi trường học tập, môi trường gia đình, môi trường tâm lý…
Nhiều nghiên cứu và điều tra chỉ ra rằng, nếu một người được nuôi dưỡng trong môi trường hoạt động và hoạt động và sinh hoạt ô nhiễm, nhiều chất ô nhiễm sẽ tăng trưởng tư duy và tính cách chậm hơn những người dân sống trong môi trường lành mạnh, sạch sẽ.
Môi trường học tập là môi trường giúp con người hình thành tính cách và trí tuệ. Môi trường mái ấm gia đình là nơi tính cách mở màn được hình thành. Nếu mái ấm gia đình ngập tràn yêu thương, hạnh phúc sẽ tạo ra một con người có tính cách lành mạnh. Còn thiên nhiên và môi trường tâm ý sẽ là nơi nuôi dưỡng tinh thần, hình thành cảm xúc. Nếu môi trường tự nhiên tâm ý tốt, sẽ hình thành nên những tính cách tốt.
Yếu tố thứ ba: Yếu tố bẩm sinh di truyền có vai trò ảnh hưởng tác động tính cách con người
Chắc hẳn bạn đã có thời điểm từng nghe tới câu nói “con nhà tông rất khác lông cũng giống cánh”. Câu nói này không chỉ ám chỉ ngoại hình, trí tuệ, mà còn tới từ tính cách bẩm sinh – di truyền. Ngày nay, khoa học chứng minh điều này rõ hơn.
Theo một điều tra và nghiên cứu tại Đại học George Washington, tính cách của một đứa trẻ được hình thành dựa vào tính cách của cha mẹ. Nếu cha mẹ có tính khí nóng nảy thất thường, con cái sẽ ảnh hưởng ảnh hưởng khi dễ nổi cơn nóng giận. Ngược lại nếu cha mẹ khiêm tốn, lễ phép thì con lễ phép, sâu sắc.
Miêu tả tính cách bằng tiếng anh
Dạng câu hỏi miêu tả tính cách bằng tiếng anh là điều mà nhiều người luôn thắc mắc ấy. Bởi đó là những điều tuy giản đơn thôi nhưng không phải ai cũng biết được câu trả lời đâu. Chính vì thế mà bạn hãy luôn là chính bạn nhé. Hãy luôn tự học hỏi, tự tìm hiểu từ những điều xung quanh để biết được miêu tả tính cách bằng tiếng anh nhé.
Bên cạnh những từ đơn lẻ, bạn cũng có thể dùng những thành ngữ có chứa từ vựng tiếng Anh về tính chất cách sau đây để miêu tả hay nói về một người.
- A cool fish: Thành ngữ chỉ con người không thân thiện, dễ gần.
Lan is a cool fish. She never speaks to anyone in the class.
(Lan mà một người lạnh lùng. Cô ấy không khi nào chuyện trò với ai trong lớp.)
- Have/has/got a heart of gold: Thành ngữ chỉ con người hiền lành, tốt bụng.
Thanh has a heart of gold.
(Thanh là một người tốt bụng.)
- An oddball: Thành ngữ chỉ con người dân có tính cách khác người, kỳ quặc, hài hước.
Linda has made a successful career out of her oddball humor.
(Linda đã thành công xuất sắc trong sự nghiệp của mình nhờ vào tính hài hước.)
- A shady character: dùng để nói tới một người không trung thực.
She is a shady character. We need to be careful.
(Anh ấy là một kẻ đáng ngờ. Vì vậy chúng ta cần thật cẩn thận.)
- A pain in the neck/ arse/ backside: thành ngữ nói tới một người chuyên gây phiền phức cho những người dân khác.
She acts like all the people she works with are a pain in the neck.
(Cô ấy hành vi in giống như là đang làm việc cùng những người gây phiền phức vậy.)
- Cheap skate: dùng để nói về tính chất keo kiệt của một ai đó.
John such a cheap skate that he fixs his computer.
(John keo kệt trong cả khi anh ta đi sửa chiếc máy tính của mình.)
- Worrywart: Thành ngữ miêu tả một ai đó cẩn trọng hơn mức cần thiết.
Hoa is real a worrywart.
(Hoa là một người rất là cẩn thận.)
- Teacher’s pet: thành ngữ miêu tả học viên cưng
Lan is the teacher’s pet. So even if she doesn’t do her homework, she won’t get scolded
(Lan là học trò cưng của thầy giáo. Vì vậy, dù cô ấy không làm bài tập về lại quê hương cũng không bị mắng.)
Ngoại hình tiếng anh là gì
Hãy để cho chúng mình giúp bạn trả lời câu hỏi ngoại hình tiếng anh là gì bằng cách bản thân bạn đọc bài đọc này bạn à. Chắc rằng bạn sẽ biết được những thông tin lý thú, những thông tin bổ ích khi mà đọc bài viết này ấy. Vì thế đừng ngần ngại nữa mà hãy lập tức tìm đáp án cho thắc mắc ngoại hình tiếng anh là gì nhé.
Ngoài những tính từ được liệt kê ở bên trên, Step Up sẽ trình làng với bạn những cụm từ cùng chủ đề cực kỳ thú vị và ý nghĩa. Hãy note lại những cụm từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người sau đây vào sổ tay tiếng Anh của bạn nhé.
1. In rude health: cực kỳ mạnh mẽ và khỏe mạnh
She’s in rude health and very fit.
(Cô ấy cực kỳ khỏe mạnh và cân đối.)
2. Dead ringer for someone: một người hoặc một vật gần tương tự với những người khác; một bản sao hoàn hảo
They are not twins, but are dead ringers for each other.
(Họ không hẳn sinh đôi nhưng trông giống nhau lắm.)
3. Bald as a coot: hoàn toàn bị hói, tức là không còn bất kỳ sợi tóc nào trên đầu
He tried many products, however he’s still bald as a coot.
(Anh ấy từng thử qua nhiều loại sản phẩm nhưng vẫn trọc lóc không một cọng tóc.)
4. All skin and bone: cực kỳ gầy, chỉ có da bọc xương
Susie has an eating disorder, that’s why she’s all skin and bone.
(Susie mắc chứng rối loạn ăn uống, nên cô ấy trông chỉ toàn da bọc xương.)
5. Look like a million dollars: ai đó trông cực kỳ quyến rũ hoặc giàu có
That Gucci dress makes her daughter look like a million dollars.
(Cái váy Gucci đó khiến con gái cô ấy trông cực kỳ sang chảnh.)
6. Look a sight: trông không gọn gàng, xấu xí, lố bịch
I think work has worn you out, you look a sight.
(Tôi nghĩ việc làm khiến bạn rã rời rồi, trông bạn hơi luộm thuộm.)
7. Not a hair out of place: chỉ một người dân có vẻ bên ngoài cực kỳ gọn gàng, sạch sẽ
Our boss is going to meet an investor, no wonder he does not have a hair out of place.
(Sếp tất cả chúng ta đang sẵn sàng chuẩn bị gặp một nhà đầu tư, thảo nào anh ấy trông tuyệt vời và hoàn hảo nhất đến thế.)
8. Down at heel: ngoại hình có tín hiệu bị bỏ bê
Marshall will never let himself down at heel, he’s a model.
(Marshall sẽ không còn khi nào bỏ bê việc chăm chút ngoại hình, anh ấy là người mẫu mà.)
9. Dressed to kill: mặc quần áo quyến rũ nhằm mục đích tạo ấn tượng nổi bật
Wow, you dressed to kill and are definitely going to be the Prom Queen.
(Chà, bạn ăn mặc cực kỳ lộng lẫy, chắc như đinh bạn sẽ giành được thương hiệu Nữ hoàng Buổi tiệc.)
10. Cut a dash: có vẻ ngoài, phong thái hấp dẫn hoặc phong thái khá táo bạo
They are going to a cosplay festival, so it’s only reasonable to cut a dash.
(Họ đang chuẩn bị sẵn sàng tới một liên hoan hóa trang, nên việc họ có phong thái khá độc lạ cũng dễ hiểu thôi.)
Tính cách là gì
Nếu như câu hỏi tính cách là gì đang khiến cho bạn phiền lòng ấy thì hãy để cho chúng mình giúp đỡ bạn nhé. Bạn hãy đọc ngay bài viết dưới đây để có thể có được đáp án cho thắc mắc tính cách là gì đi bạn à. Chắc chắn bạn sẽ hài lòng với câu trả lời cho mà coi.
Từ “xapakmep” (tiếng Nga), “character” (tiếng Anh) dịch từ tiếng Hi Lạp “charakter” có nghĩa là “nét”, “dấu tích”, “đặc điểm”. Song khái niệm tính cách không hẳn gồm có tổng thể những nét, những đặc thù tiêu biểu vượt trội của con người. Khi dùng khái niệm tính cách là tất cả tất cả chúng ta muốn nhìn nhận hành vi của con người trong quan hệ của con người với những người khác, với thế giới bên phía ngoài và khi chúng ta muốn nói về không hẳn những hành vi ngẫu nhiên mà là những hành vi mà chúng bộc lộ quan hệ xã hội của người đó.
Mỗi người đều sở hữu quan hệ nhiều vẻ với thực tiễn và do đó có không ít đặc thù hay thuộc tính cá nhân. Nhưng trong những những đặc thù ấy, có ý nghĩa lớn số 1 là những đặc thù nào của cá nhân nêu lên được đặc trưng của con người đơn cử coi như thể một thành viên của xã hội. Tương ứng với chúng là những hình thức riêng biệt, độc lạ của hành vi là sự việc biểu hiện của không ít quan hệ trên.
Tính cách là một phong thái đặc trưng của mỗi nguồn phản ánh lịch sử vẻ vang tác động của những điều kiện kèm theo sông và giáo dục bộc lộ ở thái độ đặc thù của người đó đối với hiện thực khách quan ở cách xử sự, ở những đặc thù trong hành vi xã hội của người đó (A.G. Covaliốp)
Tính cách là sự việc phối hợp độc lạ các đặc điểm tâm ý không thay đổi của cá nhân. Những đặc điểm tâm lý này lao lý hành vi của cá nhân. Tính cách bao gồm nhiều nét tính cách. Trong đời sống, những nét tính cách tốt thường được gọi là “nết”, “lòng”, “tinh thần”, những nét tính cách xấu được gọi là “thói”, “tật”.
Các ví dụ về tính chất cách:
- Tính tốt: khiêm tốn, vị tha, kiên nhẫn, hòa đồng, cởi mở, chừng mực, giúp sức người khác…
- Tính xấu: ích kỉ, khoe khoang, đặt điều, vụ lợi, gian trá, lừa lọc, ác độc, vô duyên, đua đòi, đố kị, hách dịch,…
Tính tình tiếng anh là gì
Cuộc sống này cho dù có nhiều mệt mỏi như thế nào bạn cũng luôn cố gắng và nỗ lực để mà vượt qua đúng không nào. Chính vì thế nếu như gặp những câu hỏi kiểu như tính tình tiếng anh là gì thì bạn cũng sẽ luôn tìm được đáp án cho câu hỏi đó ấy. Cùng tìm lời giải đáp cho câu hỏi tính tình tiếng anh là gì trong bài viết dưới đây nhé bạn.
Cấu trúc này trực tiếp miêu tả tính cách của một người. Trong đó:
- S: Chủ ngữ
- Be: Động từ “tobe”
- Adv: Trạng từ
- Adj: Tính từ
Lưu ý: Khi miêu tả tính cách người khác, bạn cũng có thể tích hợp sử dụng các trạng từ chỉ mức độ (Adv) như:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Very | /ˈver.i/ | Rất, vô cùng |
So | /soʊ/ | Rất, quá |
Quite | /kwaɪt/ | Hơi hơi, một chút |
Really | /ˈriː.ə.li/ | Thật sự |
A bit | /bɪt/ | Một chút, một xíu |
Slightly | /ˈslaɪt.li/ | Hơi hơi |
A little | /ˈlɪt̬.əl/ | Một chút, một xíu |
Relatively | /ˈrel.ə.t̬ɪv.li/ | Khá là, khá |
- Tom is a bit jealous whenever his wife talks to another man.
Tom có chút ghen tuông khi vợ anh ta trò chuyện với những người đàn ông khác.
- She is very careful so her parents don’t need to worry her much.
Cô ấy là một người rất cẩn thận thế cho nên cha mẹ cô ấy không hẳn lo ngại quá nhiều.
S + be (+ a/ an) + Adj + N (person/ child/ people/ student…)
Cấu trúc này cũng vốn để miêu tả tính cách một người, tuy nhiên khi dịch sang tiếng Việt lại mang nghĩa hơi khác so với cấu trúc trên. Cụ thể, cấu trúc này còn có nghĩa “Ai đây là một người như thế nào”. Trong đó, “N” là danh từ. .
- Lili is a very hard-working person, she is always the last one to leave the office.
Lili là một người thao tác rất siêng năng chỉ, cô ấy luôn là người cuối cùng rời khỏi văn phòng.
- Peter is a studious student, he always gets high marks at school.
Peter là một học viên chăm chỉ, anh ấy luôn đạt điểm cao ở trường.
Bạn dùng cấu trúc này để phỏng đoán hoặc cảm nhận tính cách của người nào đó (chưa chắc chắn). Cấu trúc mang nghĩa “Ai đó trông có vẻ như như vậy nào”.
- Your daughter seems stubborn.
Con gái anh có vẻ cứng đầu.
- Your dad seems stricter than I expected.
Cha cậu có vẻ nghiêm khắc hơn tôi nghĩ đó.
S + look like + (adj) N
Cấu trúc này dùng khi chúng ta thấy ai đó có tính cách như thế nào (thông qua một việc nào đó người đó làm). Cấu trúc có nghĩa “Ai đó trông thế nào”.
- John looks so selfish when he doesn’t help anyone.
John nhìn thật ích kỷ khi cậu ta không hỗ trợ đỡ bất kể ai.
- He ate everything, he looked so greedy.
Cậu bé ăn hết tổng thể mọi thứ, trông cậu bé thật tham ăn.
Từ chỉ tính cách con người
Nếu như bạn đọc bài viết này bạn sẽ biết được đáp án cho thắc mắc từ chỉ tính cách con người ấy bạn à. Chính vì thế hãy dành ra chút thời gian để có thể biết được đáp án cho câu hỏi từ chỉ tính cách con người bạn nhé. Như thế bạn sẽ biết được một vài điều hay ho cũng như bổ ích trong cuộc sống ấy.
Bên cạnh 1 số ít từ vựng riêng lẻ, dưới tiếng Anh cũng xuất hiện thật nhiều cụm từ vựng tiếng Anh về tính chất cách con người. Cùng khám phá nhé!
1. Armchair critic
“Armchair critic” chỉ một người cứ kêu ca, phàn nàn về mọi thứ nhưng thực tiễn họ lại không hề làm hay giúp ích bất luôn điều gì cả.
Bạn hoàn toàn có thể tưởng tượng đến một số ít tay điều hành cứ kêu ca và chỉ trích, cái này sẽ không đúng, cái kia không đúng, nhưng hắn lại chẳng chịu nhấc một ngón chân lên để giúp sức dưới bất luôn việc gì.
My boss is a truly armchair critic, he spends all days complaining but never do anything. (Sếp của tớ thực sự là một tên lúc nào thì cũng chỉ trích, ông ta một ngày dài than vãn nhưng không khi nào làm gì cả.)
2. Busy body
Trong cuộc sống cứ có 1 số ít người thực sự bận rộn. Tuy nhiên cũng có một kiểu người khác cũng bận rộn, nhưng là bận rộn quan tâm, soi mói đời sống của người khác.
“ Busy body” chỉ một người cứ tò mò cuộc sống của người khác.
Do you know who really is a busy body? My neighbor! She even know what time my dog gets up! (Cậu biết người nào mới là người hay soi mói thực thụ không? Hàng xóm của tôi, bà ta thậm chỉ biết cả giờ thức giấc của con cún nhà tớ!)
3. Cheap skate
Đây là tính từ chỉ tính cách dưới tiếng Anh của một người rất keo kiệt, không muốn tiêu tiền thậm chí vào một trong những số việc hay trường hợp quan trọng nhất.
Don’t behave like a cheapskate like that! How can you let a girl pay for your drinks every time like that? (Đừng có keo kiệt như vậy! Làm sao anh hoàn toàn có thể lần nào cũng khiến cho một cô nàng chi trả đồ uống như vậy chứ?)
4. Worrywart
Nói về một ai đó cứ cứ lo ngại về mọi thứ.
When Timmy hesitates again, just pull the ‘you worry too much’ routine, it usually works – Timmy hates sounding like a worrywart. (Mỗi lần Timmy lại do dự, hãy khởi đầu ca thán về sự việc anh ta đang lo ngại quá nhiều, sẽ rất công hiệu đấy – Timmy rất ghét bị nói là kẻ hay lo vớ lo vẩn.)
5. Down to Earth
Đây là từ vựng chỉ tính cách của 1 số ít người thực tế, có ý thức và rất khiêm tốn.
I admire Kiera because she is a real down to earth person. (Tôi ngưỡng mộ Kiera vì cô ấy là một người thực tiễn và rất khiêm tốn.)
6. Behind the time
Nói về một số người cổ hủ, khó tiếp nhận mới và không chịu thay đổi. Chỉ dùng dưới trường hợp không trang trọng.
He is behind the time, now he still uses a pager. (Ông ta là người cổ hủ, bây giờ vẫn tồn tại sử dụng máy nhắn tin.)
7. Have a heart of gold
Chỉ người cực kỳ tốt bụng và rộng lượng.
Thank you so much, if it was not your help I would have lost the job. You’ve got a heart of gold! (Cảm ơn cậu nhiều lắm, nếu cậu không giúp thì tớ đã không còn việc rồi. Cậu đúng là có trái tim vàng!)
8. A cold fish
Đây là tính từ chỉ tính cách dưới tiếng Anh của một số người lạnh lùng, không thân thiện.
J anet is a good person, but some people don’t like her cause she is a cold fish. (Janet là người rất chất lượng nhưng những người không thích cô ấy vì cô ấy không thân thiện lắm.)
9. A quick study
Sử dụng dưới trường hợp không trang trọng, chỉ một số ít người thông minh, học hỏi nhanh.
Tom is a really quick study. He easily grasps all the details of the lesson although not really pay attention. (Tom là người rất thông minh. Anh ấy chớp lấy nội dung bài học kinh nghiệm một cách thuận tiện dù không thật chú tâm.)
10. A shady character
Sử dụng dưới trường hợp không trang trọng, tính từ chỉ tính cách dưới tiếng Anh nói về một số ít người không trung thực, đáng ngờ.
Tiffany told me some bad things about the guy we met yesterday. He is a shady character. (Tiffany đã kể cho tôi đôi nét không hay về gã chúng ta gặp hôm qua. Hắn là một kẻ rất đáng để ngờ.)
Như vậy với những nội dung được chia sẻ ở trong bài viết này sẽ là thông tin giải đáp cho câu hỏi tính cách tiếng anh là gì đang được nhắc tới rất nhiều. Nếu như bạn thấy bài viết này hữu ích hãy chia sẻ tới bạn bè của mình bạn nhé! Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này của chúng tôi.